ái nam ái nữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ái nam ái nữ+ adj
- Hermaphroditic, bisexual, androgynous
- người ta đồn rằng anh ta ái nam ái nữ, vì anh ta thích ăn mặc như con gái
rumour has it that he is hermaphroditic, for he likes to get girlishly dressed
- tính ái nam ái nữ, tình trạng ái nam ái nữ
hermaphroditism, bisexuality
- người ái nam ái nữ
a hermaphrodite, a bisexual
- người ta đồn rằng anh ta ái nam ái nữ, vì anh ta thích ăn mặc như con gái
Lượt xem: 858